Có tổng cộng: 29 tên tài liệu. | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 10: Soạn theo cấu trúc mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo... | 570.712 | B452D | 2016 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 10: Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi | 570.712 | B452D | 2017 |
| Bài giảng và lời giải chi tiết Sinh học 8: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà | 570.76 | B103G | 2016 |
| Bài giảng và lời giải chi tiết sinh học 10: | 570.76 | B103GI | 2018 |
| Giải bài tập sinh học 10: | 570.76 | GI-103B | 2017 |
Nguyễn Thế Giang | Giải bài tập sinh học 12: Cơ bản và nnang cao | 570.76 | GI103B | 2008 |
Vũ, Phương Anh | Học tốt sinh học 7: | 570.76 | H419T | 2014 |
Trịnh Nguyên Giao | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 10: Chương trình chuẩn | 570.76 | H561D | 2017 |
Nguyễn, Thế Giang | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 11: | 570.76 | K305TH | 2013 |
Phạm Thị Hương | 100 đề kiểm tra sinh học 7: | 570.76 | PTH.1D | 2017 |
| Sinh học 11 nâng cao: | 571.0712 | 11TVK.SH | 2022 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 11: Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi cấp tỉnh | 571.0712 | B452D | 2017 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 11: soạn theo cấu trúc mới của bộ giáo dục và đào tạo | 571.0712 | B452D | 2018 |
| 17 chuyên đề lý thuyết & trắc nghiệm thi THPT Quốc gia Sinh học 11: | 571.0712 | M558B | 2018 |
| Bài giảng và lời giải chi tiết sinh học 11: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà | 571.076 | B103G | 2016 |
| Giải bài tập sinh học 11: Chương trình chuẩn | 571.076 | GI-103B | 2016 |
| Giải bài tập Sinh học 11: Chương trình chuẩn | 571.076 | GI-103B | 2016 |
Trần Thanh Thảo | 17 chuyên đề lí thuyết & trắc nghiệm thi THPT Quốc gia Sinh học 11: | 571.076 | TTT.1C | 2018 |
Tôn Tĩnh | Con người dùng lông vũ để làm gì?: | 573.597 | TT.CN | 2018 |
| Chinh phục câu hỏi lí thuyết sinh học theo chủ đề: Ôn thi THPT quốc gia. Kinh nghiệm, chiến thuật làm bài thi đạt điểm tối đa | 576.0712 | PKN.CP | 2018 |
| Giải bài tập sinh học 12: Chương trình chuẩn | 576.076 | 12PTP.GB | 2015 |
| Giải bài tập sinh học 12: Chương trình chuẩn | 576.076 | GI-103B | 2015 |
| Sinh học cơ bản & nâng cao 9: | 576.50712 | S312H | 2020 |
Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 9: | 576.5076 | H561D | 2018 |
| Vận dụng kiến thức liên môn trong giải bài tập sinh học: Luyện thi đại học | 576.5076 | HTT.VD | 2017 |
| 100 đề kiểm tra sinh học 9: | 576.5076 | PTH.1D | 2018 |
| Bộ đề minh họa luyện thi THPT quốc gia tiếng anh 2018: Ôn tập kiến thức & kĩ năng trọng tâm. Cập nhật các dạng bài tập mới theo hướng ra đề thi của Bộ GD&ĐT | 576.76 | BVV-.BD | 2018 |
| Bộ đề minh họa luyện thi THPT quốc gia Địa lí 2018: Ôn tập kiến thức & kĩ năng trọng tâm. Cập nhật các dạng bài tập mới theo hướng ra đề thi của Bộ GD&ĐT | 576.76 | PVD.BD | 2018 |
| Bộ đề minh họa luyện thi THPT quốc gia Sinh học 2018: | 576.76 | TTT.BD | 2016 |