Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Alpsten Ellen | Hiệp sĩ Vincelot chạm trán rồng lửa: Dành cho lứa tuổi 5+ | 833 | AE.HS | 2018 |
Kapka, Franx | Hóa thân: | 833 | KF.HT | 2011 |
Wyss, Johann | Lớn lên trên đảo vắng: | 833 | L464L | 2018 |
| Hiệp sĩ Vincelot chạm trán hiệp sĩ giáp đen: Truyện tranh | 833 | LN.HS | 2018 |
| Hiệp sĩ Vincelot và căn hầm bí mật: Truyện tranh | 833 | LN.HS | 2018 |
Brezina, Thomas | Những người bạn quái vật tinh nghịch: . T.3 | 833 | NH556NG | 2018 |
Steinhoefel, Andreas | Rico, Oskar và cơn đau vỡ tim: | 833 | R300C | 2016 |
Schäfer, Bodo | Thành công kí sự của Kira - Tiền đẻ ra tiền: Dành cho lứa tuổi 8+ | 833 | SB.TC | 2020 |
Schäfer, Bodo | Thành công kí sự của Kira - Những bài học tạo lập tính cách: Dành cho lứa tuổi 8+ | 833 | SB.TC | 2020 |
Spyri, Johanna | Khu vườn kỳ diệu của Wiseli: | 833 | SJ.KV | 2018 |
Raspe, Rudolf Erich | Những cuộc phiêu lưu kì thú của Nam tước Munchausen: | 833.6 | NH556C | 2017 |
Tellegen, Toon | Sinh nhật ở rừng và những cuộc vui tưng bừng: | 839.313 | S312NH | 2018 |
Schmidt, Annie M. G. | Đôi bạn tinh nghịch Jip và Janneke: . T.1 | 839.313 | SAMG.D1 | 2018 |
Schmidt, Annie M. G. | Đôi bạn tinh nghịch Jip và Janneke: . T.2 | 839.313 | SAMG.D2 | 2018 |
Schmidt, Annie M. G. | Đôi bạn tinh nghịch Jip và Janneke: . T.3 | 839.313 | SAMG.D3 | 2018 |
Schmidt, Annie M. G. | Đôi bạn tinh nghịch Jip và Janneke: . T.4 | 839.313 | SAMG.D4 | 2018 |
Schmidt, Annie M. G. | Đôi bạn tinh nghịch Jip và Janneke: . T.5 | 839.313 | SAMG.D5 | 2018 |
Tellegen, Toon | Những lá thư nhờ gió gửi ai đó: Dành cho lứa tuổi 6+ | 839.313 | TT.NL | 2019 |
| Bộ quần áo mới của Pelle: Truyện tranh | 839.73 | BE.BQ | 2018 |
| Peter ở xứ sở việt quất: Truyện tranh | 839.73 | BE.PÔ | 2018 |
Lindgren, Astrid | Lại thằng nhóc Emil!: Truyện dài | 839.73 | L103TH | 2018 |
| Ngôi nhà cũ của bác Peter: Truyện tranh | 839.73 | NT.NN | 2018 |
Jonasson, Jonas | Ông trăm tuổi trèo qua cửa sổ và biến mất: Tiểu thuyết | 839.738 | Ô455TR | 2020 |
Lagerlof, Selma | Kho báu: Truyện ngắn | 839.78 | KH400B | 2018 |
Kiaer, Jan | Taynikma - Báu vật thất truyền T.10: . T.10 | 839.81 | 10KJ.T10 | 2012 |
Kiaer, Jan | Taynikma - Báu vật thất truyền T.4: . T.4 | 839.81 | 4KJ.T4 | 2012 |
Kiaer, Jan | Taynikma - Báu vật thất truyền T.5: . T.5 | 839.81 | 5KJ.T5 | 2012 |
| Taynikma - Báu vật thất truyền: Truyện tranh. T.1 | 839.81 | KJ.T1 | 2012 |
| Taynikma - Báu vật thất truyền: Truyện tranh. T.2 | 839.81 | KJ.T2 | 2012 |
| Taynikma - Báu vật thất truyền: Truyện tranh. T.6 | 839.81 | KJ.T6 | 2012 |