Có tổng cộng: 883 tên tài liệu.Tagore, Rabindranath | Người thoáng hiện: | 891.4 | NG558TH | 2017 |
Vikas Swarup | Triệu phú khu ổ chuột: | 891.4371 | TR309PH | 2020 |
Rabindranath Tagore | Mùa hái quả: | 891.4415 | RT.MH | 2018 |
Trôiepônxki, G. | Con bim trắng tai đen: | 891.7 | C430B | 2012 |
Kurlyandsky, Alekxander | Hãy đợi đấy: Bộ tranh truyện nổi tiếng thế giới cuộc đối đầu lý thú giữa gã sói và chú thỏ thông minh. T.5 | 891.7 | KA.H5 | 2008 |
Maxim Gorky | Người mẹ: Tiểu thuyết | 891.7 | NG558M | 2019 |
| Hãy đợi đấy!: Truyện tranh. T.7 | 891.73 | AC.H7 | 2014 |
Grin, Alecxandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2018 |
| Hãy đợi đấy!: Bộ truyện tranh nổi tiếng thế giới về cuộc đối đầu lý thú giữa gã sói và chú thỏ thông minh. T.4 | 891.73 | KA.H4 | 2015 |
| Hãy đợi đấy!: Truyện tranh. T.6 | 891.73 | KA.H6 | 2009 |
Levshin, Vladimir | Ba ngày ở nước Tí Hon: | 891.73 | LV.BN | 2019 |
Palacio, R.J | Điều kỳ diệu: Tiểu thuyết | 891.73 | PR.DK | 2019 |
Nguyễn Duy Chuông | Giữa hai dòng sông: | 891.734 | NDC.PV | 2018 |
Prishvin, Mikhail | Phacelia và chuyện đi săn: | 891.734 | PM.PV | 2019 |
Belyaev, Alexander | Người cá: | 891.7342 | NG558C | 2018 |
Aitmatov, Tsinghiz | Người thầy đầu tiên: | 891.7344 | NG558TH | 2018 |
Sienkievich, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: | 891.8 | TR254S | 2018 |
Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: | 891.853 | SH.TS | 2016 |
Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết | 891.853 | SH.TS | 2016 |
| Bé học điều hay qua câu chuyện nhỏ: Gấu con tinh nghịch - Cây ơi, sao bạn không nở hoa?: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 6 tuổi | 891.873 | MK.BH | 2022 |
Zsigmond, Móricz | Đứa trẻ mồ côi: Tiểu thuyết | 894.511332 | ZM.DT | 2019 |
Jansson, Tove | Tháng Mười Một ở thung lũng Mumi: Dành cho lứa tuổi 7+ | 894.5413 | JT.TM | 2022 |
Parvela, Timo | Tôi & nhóm bạn siêu quậy: . T.1 | 894.5413 | PT.T1 | 2018 |
Parvela, Timo | Tôi & nhóm bạn siêu quậy: . T.2 | 894.5413 | PT.T2 | 2018 |
Parvela, Timo | Tôi & nhóm bạn siêu quậy: . T.3 | 894.5413 | PT.T3 | 2018 |
Parvela, Timo | Tôi & nhóm bạn siêu quậy: . T.4 | 894.5413 | PT.T4 | 2018 |
Gilne Ya | Bí mật tình yêu phố Angel T.10: . T.10 | 895.1 | 10GY.B10 | 2011 |
Gilne Ya | Bí mật tình yêu phố Angel T.12: . T.12 | 895.1 | 12GY.B12 | 2012 |
Girlne Ya | Chim sẻ ban mai T.1: . T.1 | 895.1 | 1GY.C1 | 2011 |
Gilne Ya | Bí mật tình yêu phố Angel T.4: . T.4 | 895.1 | 4GY.B4 | 2011 |